| Số chỗ ngồi | 7 chỗ | ||
| Kiểu dáng | Đa dụng | ||
| Nhiên liệu | Xăng | ||
| Xuất xứ | Xe nhập khẩu |
Động cơ và Khung xe
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4945 x 1850 x 1890 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | ||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1575/1600 | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | - | ||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | ||
| Trọng lượng không tải (kg) | 2185 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | ||
| Dung tích khoang hành lý (L) | |||
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | - | ||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3210 x 1590 x 1400 |
Động cơ
| Loại động cơ | 2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i | ||
| Số xy lanh | 6 | ||
| Bố trí xy lanh | Hình chữ V/V type | ||
| Dung tích xy lanh | 3456 | ||
| Tỉ số nén | 11.8:1 | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/EFI | ||
| Loại nhiên liệu | Petrol | ||
| Công suất tối đa | 296 (221)/6600 | ||
| Mô men xoắn tối đa | 361/4600-4700 | ||
| Tốc độ tối đa | 180 | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
| Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Có/With |
Chế độ lái
| Các chế độ lái | Dẫn động cầu trước/FF |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | - |
Hộp số
| Hộp số | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
Hệ thống treo
| Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer | ||
| Sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion | ||
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | - |
Vành và lốp xe
| Loại vành | 18x7.5J, Mâm đúc/Alloy | ||
| Kích thước lốp | 235/50R18 | ||
| Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
Phanh
| Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | ||
| Sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Tiêu thụ nhiên liệu
| Kết hợp | 9,3 | ||
| Trong đô thị | 12 | ||
| Ngoài đô thị | 7,7 |
Ngoại thất
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED projector/LED dạng bóng chiếu | ||
| Đèn chiếu xa | LED projector/LED dạng bóng chiếu | ||
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | ||
| Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | ||
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | ||
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | - | ||
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Auto/Tự động | ||
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto/Tự động | ||
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler) |
Đèn sương mù
| Trước | LED | ||
| Sau | Không có/Without |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | ||
| Chức năng gập điện | Có/With | ||
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
| Tích hợp đèn chào mừng | - | ||
| Màu | Cùng màu thân xe/Color keyed | ||
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | ||
| Bộ nhớ vị trí | Có/With | ||
| Chức năng sấy gương | Không có/Without | ||
| Chức năng chống bám nước | Có/With | ||
| Chức năng chống chói tự động | Không có/Without |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent | ||
| Sau | Gián đoạn/with intermittent |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer |
Ăng ten
| Ăng ten | Tích hợp vào kính sau/Printed-type |
Tay nắm cửa ngoài
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating |
Bộ quây xe thể thao
| Bộ quây xe thể thao | - |
Thanh cản (giảm va chạm)
| Trước | Cùng màu thân xe/Color keyed | ||
| Sau | Cùng màu thân xe/Color keyed |
Lưới tản nhiệt
| Trước | Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding | ||
| Sau | Mạ crôm/Chrome plating |
Chắn bùn
| Chắn bùn | Không có/Without |
Ống xả kép
| Ống xả kép | Không có/Without |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | - |
Nội thất
Tay lái
| Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke | ||
| Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents | ||
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone | ||
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable | ||
| Lẫy chuyển số | Không có/Without | ||
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong |
Tay nắm cửa trong
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Optitron | ||
| Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
| Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2'' monitor, TFT color display | ||
| Đèn báo hệ thống Hybrid |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Trước sau/Panoramic |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | DVD/CD/MP3 | ||
| Số loa | 17 | ||
| Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
| Cổng kết nối USB | Có/With | ||
| Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | ||
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | ||
| Kết nối wifi | Không có/Without | ||
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | - | ||
| Kết nối điện thoại thông minh | - | ||
| Kết nối HDMI | - |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon + left and right independent control + Nanoe + Auto recirculation |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây |
Ghế
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Da/Leather (Semi aniline) |
Ghế trước
| Loại ghế | Loại thường/Normal | ||
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function | ||
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman | ||
| Bộ nhớ vị trí | Có/With (3 positions) | ||
| Chức năng thông gió | Có/With | ||
| Chức năng sưởi | Có/With |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/ 4-way power VIP seats with 4 way powered ottoman | ||
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up | ||
| Hàng ghế thứ tư | - | ||
| Hàng ghế thứ năm | - | ||
| Tựa tay hàng ghế sau | - |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Có/With |
Rèm che nắng cửa sau
| Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có/With |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát | Có/With |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | - |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt cửa /Auto with jam protector |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện | Có/With |
Hệ thống điều khiển hành trình
| Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
An ninh
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe
| Hệ thống ổn định thân xe | Có/With (with off-switch) |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình
| Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With |
Hệ thống kiểm soát điểm mù
| Hệ thống kiểm soát điểm mù |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Camera lùi
| Camera lùi | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | Không có/Without | ||
| Góc trước | Không có/Without | ||
| Góc sau | Có/With |
Chức năng giữ phanh điện tử
| Chức năng giữ phanh điện tử |
An toàn bị động
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | ||
| Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
| Túi khí rèm | Có/With | ||
| Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
| Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without |
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có/With |
Dây đai an toàn
| Trước | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter | ||
| Hàng ghế sau thứ nhất |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ | - |
Bàn đạp phanh tự đổ
| Bàn đạp phanh tự đổ | - |

Vui lòng dành ít phút điền thông tin dưới đây để nhận nhanh báo giá ưu đãi xe Toyota


