| Số chỗ ngồi | 7 chỗ | ||
| Kiểu dáng | Đa dụng | ||
| Nhiên liệu | Xăng | ||
| Xuất xứ | Xe Việt Nam |
Động cơ và Khung xe
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |||
| Chiều dài cơ sở (mm) | |||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | |||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |||
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |||
| Trọng lượng không tải (kg) | |||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |||
| Dung tích khoang hành lý (L) | |||
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | |||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
Động cơ
| Loại động cơ | |||
| Số xy lanh | |||
| Bố trí xy lanh | |||
| Dung tích xy lanh | |||
| Tỉ số nén | |||
| Hệ thống nhiên liệu | |||
| Loại nhiên liệu | |||
| Công suất tối đa | |||
| Mô men xoắn tối đa | |||
| Tốc độ tối đa | |||
| Tiêu chuẩn khí thải | |||
| Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Chế độ lái
| Các chế độ lái |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động |
Hộp số
| Hộp số |
Hệ thống treo
| Trước | |||
| Sau |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | |||
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Vành và lốp xe
| Loại vành | |||
| Kích thước lốp | |||
| Lốp dự phòng |
Phanh
| Trước | |||
| Sau |
Tiêu thụ nhiên liệu
| Kết hợp | |||
| Trong đô thị | |||
| Ngoài đô thị |
Ngoại thất
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | |||
| Đèn chiếu xa | |||
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |||
| Hệ thống rửa đèn | |||
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |||
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |||
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |||
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | |||
| Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao |
Đèn sương mù
| Trước | |||
| Sau |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | |||
| Chức năng gập điện | |||
| Tích hợp đèn báo rẽ | |||
| Tích hợp đèn chào mừng | |||
| Màu | |||
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |||
| Bộ nhớ vị trí | |||
| Chức năng sấy gương | |||
| Chức năng chống bám nước | |||
| Chức năng chống chói tự động |
Gạt mưa
| Trước | |||
| Sau |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau |
Ăng ten
| Ăng ten |
Tay nắm cửa ngoài
| Tay nắm cửa ngoài |
Bộ quây xe thể thao
| Bộ quây xe thể thao |
Thanh cản (giảm va chạm)
| Trước | |||
| Sau |
Lưới tản nhiệt
| Trước | |||
| Sau |
Chắn bùn
| Chắn bùn |
Ống xả kép
| Ống xả kép |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe |
Nội thất
Tay lái
| Loại tay lái | |||
| Chất liệu | |||
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |||
| Điều chỉnh | |||
| Lẫy chuyển số | |||
| Bộ nhớ vị trí |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong |
Tay nắm cửa trong
| Tay nắm cửa trong |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | |||
| Đèn báo chế độ Eco | |||
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |||
| Chức năng báo vị trí cần số | |||
| Màn hình hiển thị đa thông tin | |||
| Đèn báo hệ thống Hybrid |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | |||
| Số loa | |||
| Cổng kết nối AUX | |||
| Cổng kết nối USB | |||
| Kết nối Bluetooth | |||
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |||
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |||
| Kết nối wifi | |||
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |||
| Kết nối điện thoại thông minh | |||
| Kết nối HDMI |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây |
Ghế
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế |
Ghế trước
| Loại ghế | |||
| Điều chỉnh ghế lái | |||
| Điều chỉnh ghế hành khách | |||
| Bộ nhớ vị trí | |||
| Chức năng thông gió | |||
| Chức năng sưởi |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | |||
| Hàng ghế thứ ba | |||
| Hàng ghế thứ tư | |||
| Hàng ghế thứ năm | |||
| Tựa tay hàng ghế sau |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau |
Rèm che nắng cửa sau
| Rèm che nắng cửa sau |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện |
Hệ thống điều khiển hành trình
| Hệ thống điều khiển hành trình |
An ninh
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Hệ thống ổn định thân xe
| Hệ thống ổn định thân xe |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
Hệ thống thích nghi địa hình
| Hệ thống thích nghi địa hình |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp |
Hệ thống kiểm soát điểm mù
| Hệ thống kiểm soát điểm mù |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Camera lùi
| Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | |||
| Góc trước | |||
| Góc sau |
Chức năng giữ phanh điện tử
| Chức năng giữ phanh điện tử |
An toàn bị động
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | |||
| Túi khí bên hông phía trước | |||
| Túi khí rèm | |||
| Túi khí bên hông phía sau | |||
| Túi khí đầu gối người lái | |||
| Túi khí đầu gối hành khách |
Khung xe GOA
| Khung xe GOA |
Dây đai an toàn
| Trước | |||
| Hàng ghế sau thứ nhất |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ |
Bàn đạp phanh tự đổ
| Bàn đạp phanh tự đổ |

Vui lòng dành ít phút điền thông tin dưới đây để nhận nhanh báo giá ưu đãi xe Toyota


