SO SÁNH XE
Tổng quan
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Kiểu dáng | Sedan | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Xuất xứ | Xe nhập khẩu |
Thông tin chung
Động cơ và Khung xe
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |||
Trọng lượng không tải (kg) | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | |||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | |||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
Động cơ
Loại động cơ | |||
Số xy lanh | |||
Bố trí xy lanh | |||
Dung tích xy lanh | |||
Tỉ số nén | |||
Hệ thống nhiên liệu | |||
Loại nhiên liệu | |||
Công suất tối đa | |||
Mô men xoắn tối đa | |||
Tốc độ tối đa | |||
Tiêu chuẩn khí thải | |||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Chế độ lái
Các chế độ lái |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động |
Hộp số
Hộp số |
Hệ thống treo
Trước | |||
Sau |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | |||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Vành và lốp xe
Loại vành | |||
Kích thước lốp | |||
Lốp dự phòng |
Phanh
Trước | |||
Sau |
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp | |||
Trong đô thị | |||
Ngoài đô thị |
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu | ||
Đèn chiếu xa | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | |||
Hệ thống rửa đèn | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | |||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao |
Đèn sương mù
Trước | |||
Sau |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | |||
Chức năng gập điện | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | |||
Tích hợp đèn chào mừng | |||
Màu | Trắng | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | ||
Bộ nhớ vị trí | |||
Chức năng sấy gương | |||
Chức năng chống bám nước | |||
Chức năng chống chói tự động |
Gạt mưa
Trước | |||
Sau |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau |
Ăng ten
Ăng ten |
Tay nắm cửa ngoài
Tay nắm cửa ngoài |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | |||
Sau |
Lưới tản nhiệt
Trước | |||
Sau |
Chắn bùn
Chắn bùn |
Ống xả kép
Ống xả kép |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe |
Nội thất
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu | ||
Chất liệu | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | |||
Bộ nhớ vị trí |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong |
Tay nắm cửa trong
Tay nắm cửa trong |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | |||
Đèn báo chế độ Eco | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |||
Chức năng báo vị trí cần số | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | |||
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | |||
Số loa | |||
Cổng kết nối AUX | |||
Cổng kết nối USB | |||
Kết nối Bluetooth | |||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |||
Kết nối wifi | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |||
Kết nối điện thoại thông minh | |||
Kết nối HDMI |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây |
Ghế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước
Loại ghế | Thường/Normal | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | |||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | ||
Hàng ghế thứ ba | |||
Hàng ghế thứ tư | |||
Hàng ghế thứ năm | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng cửa sau |
Cửa gió sau
Cửa gió sau |
Hộp làm mát
Hộp làm mát |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có (Tự động) |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện |
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình |
An ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có | ||
Góc trước | Có | ||
Góc sau | Có |
Chức năng giữ phanh điện tử
Chức năng giữ phanh điện tử | Có |
An toàn bị động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí | ||
Hàng ghế sau thứ nhất | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |