Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Kiểu dáng | Bán tải | ||
Nhiên liệu | Dầu | ||
Xuất xứ | Xe nhập khẩu |
Động cơ và Khung xe
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5330 x 1855 x 1815 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1550 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 | ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31/26 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | - | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2095-2100 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | ||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1525 x 1540 x 480 | ||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1697 x 1480 x 1168 |
Động cơ
Loại động cơ | 1GD-FTV (2.8L) | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | ||
Dung tích xy lanh | 2755 | ||
Tỉ số nén | 15.6 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | ||
Loại nhiên liệu | Dầu/ Diesel | ||
Công suất tối đa | (130) 174/3400 | ||
Mô men xoắn tối đa | 450/2400 | ||
Tốc độ tối đa | 175 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | - |
Chế độ lái
Các chế độ lái | Có/With |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo
Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | ||
Sau | Nhíp lá/Leaf spring |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | ||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Vành và lốp xe
Loại vành | Mâm đúc/Alloy | ||
Kích thước lốp | 265/60R18 MLM | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió/ Ventilated Disc | ||
Sau | Tang trống/Drum |
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp | N/A | ||
Trong đô thị | N/A | ||
Ngoài đô thị | N/A |
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính/LED Projector | ||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Hệ thống rửa đèn | - | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | - | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto (ALS) | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | Có/With | ||
Sau | Không có/Without |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | ||
Chức năng gập điện | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
Tích hợp đèn chào mừng | - | ||
Màu | Mạ crôm/Chrome plating | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | - | ||
Bộ nhớ vị trí | - | ||
Chức năng sấy gương | - | ||
Chức năng chống bám nước | - | ||
Chức năng chống chói tự động | - |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment | ||
Sau | Không có/Without |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten
Ăng ten | Dạng cột/Column |
Tay nắm cửa ngoài
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | Cùng màu thân xe/Color paint | ||
Sau | Mạ crome/Steel step chrome |
Lưới tản nhiệt
Trước | Sơn đen MLM/ Paint MLM | ||
Sau | Không có/Without |
Chắn bùn
Chắn bùn | Có/With |
Ống xả kép
Ống xả kép | - |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | - |
Nội thất
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | ||
Chất liệu | Bọc da/Leather | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | ||
Lẫy chuyển số | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong |
Tay nắm cửa trong
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Analog Hi | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"") | ||
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | - |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD | ||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | ||
Kết nối wifi | Không có/Without | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | ||
Kết nối HDMI | Không có/Without |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
Ghế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước
Loại ghế | Thường/Normal | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | - | ||
Chức năng thông gió | - | ||
Chức năng sưởi | - |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Cố định/Fixed | ||
Hàng ghế thứ ba | - | ||
Hàng ghế thứ tư | - | ||
Hàng ghế thứ năm | - | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | - |
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng cửa sau | - |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có/With |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có/With |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | "Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows)" |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Không có/Without |
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
An ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Có/With |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | - |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | - |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With |
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống kiểm soát điểm mù | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | - |
Camera lùi
Camera lùi | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | - | ||
Góc trước | - | ||
Góc sau | - |
Chức năng giữ phanh điện tử
Chức năng giữ phanh điện tử | - |
An toàn bị động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | - | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | - |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có/With |
Dây đai an toàn
Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 | ||
Hàng ghế sau thứ nhất | - |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Vui lòng dành ít phút điền thông tin dưới đây để nhận nhanh báo giá ưu đãi xe Toyota