Số chỗ ngồi | 8 chỗ | ||
Kiểu dáng | Đa dụng | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Xuất xứ | Indonesia |
Động cơ và Khung xe
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4755x1845x1790 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.67 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | |||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | |||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
Động cơ
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS | ||
Số xy lanh | |||
Bố trí xy lanh | |||
Dung tích xy lanh | 1987 cc | ||
Tỉ số nén | |||
Hệ thống nhiên liệu | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa | 128 (172)/6600 | ||
Mô men xoắn tối đa | 205/4500-4900 | ||
Tốc độ tối đa | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Chế độ lái
Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
Trước | Mc Pherson | ||
Sau | Torsion Beam |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | |||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Vành và lốp xe
Loại vành | 215/60R17 | ||
Kích thước lốp | |||
Lốp dự phòng |
Phanh
Trước | Đĩa | ||
Sau | Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp | 7,2 | ||
Trong đô thị | 8,7 | ||
Ngoài đô thị | 6,3 |
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | |||
Hệ thống rửa đèn | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED | ||
Sau |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có | ||
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Có | ||
Màu | |||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |||
Bộ nhớ vị trí | |||
Chức năng sấy gương | |||
Chức năng chống bám nước | |||
Chức năng chống chói tự động |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | ||
Sau | Có (Gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten |
Tay nắm cửa ngoài
Tay nắm cửa ngoài |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | |||
Sau |
Lưới tản nhiệt
Trước | |||
Sau |
Chắn bùn
Chắn bùn |
Ống xả kép
Ống xả kép |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe |
Nội thất
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu | ||
Chất liệu | Da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | |||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Bộ nhớ vị trí |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong
Tay nắm cửa trong |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | |||
Đèn báo chế độ Eco | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |||
Chức năng báo vị trí cần số | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch | ||
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | |||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | |||
Cổng kết nối USB | |||
Kết nối Bluetooth | |||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |||
Kết nối wifi | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |||
Kết nối điện thoại thông minh | Có | ||
Kết nối HDMI |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây |
Ghế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Bộ nhớ vị trí | |||
Chức năng thông gió | |||
Chức năng sưởi |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | ||
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | ||
Hàng ghế thứ tư | |||
Hàng ghế thứ năm | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau |
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng cửa sau |
Cửa gió sau
Cửa gió sau |
Hộp làm mát
Hộp làm mát |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện |
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình |
An ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống ổn định thân xe |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi
Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | |||
Góc trước | |||
Góc sau |
Chức năng giữ phanh điện tử
Chức năng giữ phanh điện tử |
An toàn bị động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí bên hông phía sau | |||
Túi khí đầu gối người lái | |||
Túi khí đầu gối hành khách |
Khung xe GOA
Khung xe GOA |
Dây đai an toàn
Trước | |||
Hàng ghế sau thứ nhất |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ |
Bàn đạp phanh tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ |
Vui lòng dành ít phút điền thông tin dưới đây để nhận nhanh báo giá ưu đãi xe Toyota