Số chỗ ngồi | 7 chỗ | ||
Kiểu dáng | Đa dụng | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Xuất xứ | Xe nhập khẩu |
Động cơ và Khung xe
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4950 x 1980 x 1945 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1665/1670 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 32/24 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93L | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | |||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | - | ||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | - |
Động cơ
Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger | ||
Số xy lanh | |||
Bố trí xy lanh | |||
Dung tích xy lanh | 3445 | ||
Tỉ số nén | - | ||
Hệ thống nhiên liệu | - | ||
Loại nhiên liệu | - | ||
Công suất tối đa | (305) 409 / 5200 | ||
Mô men xoắn tối đa | 650 / 2000 - 3600 | ||
Tốc độ tối đa | - | ||
Tiêu chuẩn khí thải | - | ||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | - |
Chế độ lái
Các chế độ lái | - |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
Hộp số
Hộp số | Tự động 10 cấp/10AT |
Hệ thống treo
Trước | Hệ thống treo độc lập treo đòn kép IFS | ||
Sau | Hệ thống treo liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | - | ||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | - |
Vành và lốp xe
Loại vành | Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch | ||
Kích thước lốp | 265/65R18 | ||
Lốp dự phòng | - |
Phanh
Trước | - | ||
Sau | - |
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp | - | ||
Trong đô thị | - | ||
Ngoài đô thị | - |
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chiếu xa | LED, | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Hệ thống rửa đèn | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có / With | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có / With | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Có (tự động)/ With (auto) | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động / Auto | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED | ||
Sau | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có / With | ||
Chức năng gập điện | Có (tự động) / With (auto) | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có / With | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Có / With | ||
Màu | Cùng màu thân xe | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có / With | ||
Bộ nhớ vị trí | Có / With | ||
Chức năng sấy gương | Có / With | ||
Chức năng chống bám nước | |||
Chức năng chống chói tự động | Có / With |
Gạt mưa
Trước | Tự động / Auto | ||
Sau | Gián đoạn theo thời gian / Intermittent |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau |
Ăng ten
Ăng ten |
Tay nắm cửa ngoài
Tay nắm cửa ngoài |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | |||
Sau |
Lưới tản nhiệt
Trước | |||
Sau |
Chắn bùn
Chắn bùn |
Ống xả kép
Ống xả kép |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe |
Nội thất
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu / 3 spokes | ||
Chất liệu | Da ốp gỗ / Leather & wood | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA | ||
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable | ||
Lẫy chuyển số | - | ||
Bộ nhớ vị trí | - |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong |
Tay nắm cửa trong
Tay nắm cửa trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có / With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có / With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | - | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" | ||
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Có / With |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | - | ||
Số loa | 14 JBL | ||
Cổng kết nối AUX | Có / With | ||
Cổng kết nối USB | Có / With | ||
Kết nối Bluetooth | Có / With | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | - | ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | - | ||
Kết nối wifi | - | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | - | ||
Kết nối điện thoại thông minh | - | ||
Kết nối HDMI | - |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập / Auto 4-zone |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có / With |
Ghế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | chất liệu da cao cấp |
Ghế trước
Loại ghế | 7 chỗ, chất liệu da cao cấp/ 7 seats, premium leather | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió / 10-way power adjust, heater, ventilation | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió / 8-way power adjust, heater, ventilation | ||
Bộ nhớ vị trí | Có / With | ||
Chức năng thông gió | Có / With | ||
Chức năng sưởi | Có / With |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Trượt – ngả / slide – recline, gập 4:2:4 | ||
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên / Manual reclining, 50:50 tumble, space up | ||
Hàng ghế thứ tư | - | ||
Hàng ghế thứ năm | - | ||
Tựa tay hàng ghế sau | - |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | - |
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng cửa sau | - |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | - |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có / with |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có / With |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | - |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | - |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm chống kẹt (Tất cả các cửa) / 1 touch, jam protect (All door) |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có / With |
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình | - |
An ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có / With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có / With |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có / With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có / With |
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống ổn định thân xe | Có / With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Có / With |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có / With |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Có / With |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có / With |
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Camera lùi
Camera lùi | Có / With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có / With | ||
Góc trước | Có / With | ||
Góc sau | Có / With |
Chức năng giữ phanh điện tử
Chức năng giữ phanh điện tử |
An toàn bị động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có / With | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có / With | ||
Túi khí rèm | Có / With | ||
Túi khí bên hông phía sau | |||
Túi khí đầu gối người lái | Có / With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Có / With |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | - |
Dây đai an toàn
Trước | - | ||
Hàng ghế sau thứ nhất |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | - |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | - |
Bàn đạp phanh tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ | - |
Vui lòng dành ít phút điền thông tin dưới đây để nhận nhanh báo giá ưu đãi xe Toyota